Kết quả điều tra sâu bệnh kì 25
Thanh Ba - Tháng 6/2018
(Từ ngày 18/06/2018 đến ngày 24/06/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
1 |
Rầy các loại |
19,167 |
125 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.753 |
Bọ cánh tơ |
1,2 |
7 |
79,099 |
79,099 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,467 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
0,867 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,3 |
8 |
41,901 |
41,901 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|