kết quả điều tra sâu bệnh kì 25
Cẩm Khê - Tháng 6/2020
(Từ ngày 15/06/2020 đến ngày 21/06/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
750 |
Bọ cánh tơ |
0,75 |
4,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,467 |
4,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
0,273 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,66 |
5,5 |
18,75 |
18,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
110,7 |
Sâu keo mùa Thu |
0,3 |
3 |
6,326 |
6,326 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|