kết quả điều tra sâu bệnh kì 25
Cẩm Khê - Tháng 6/2021
(Từ ngày 21/06/2021 đến ngày 27/06/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
750 |
Ốc bươu vàng |
0,155 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mạ |
30 |
Chuột |
0,153 |
1,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
5,067 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
200 |
Sâu xám |
0,037 |
0,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
1,103 |
6 |
10,625 |
10,625 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|