Kết quả điều tra sâu bệnh kì 25
Cẩm Khê - Tháng 6/2018
(Từ ngày 18/06/2018 đến ngày 24/06/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
40 |
Rầy các loại |
9,533 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
790 |
Bọ cánh tơ |
1,167 |
8 |
50,592 |
50,592 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,8 |
15 |
67,908 |
48,158 |
19,75 |
|
19,75 |
19,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
0,1 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,233 |
9 |
79 |
79 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|