kết quả điều tra sâu bệnh kì 24
Cẩm Khê - Tháng 6/2023
(Từ ngày 12/06/2023 đến ngày 18/06/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Mạ |
10 |
Chuột |
0,015 |
0,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
611,9 |
Bọ cánh tơ |
0,2 |
6 |
4,872 |
4,872 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,333 |
6 |
23,097 |
23,097 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
0,133 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,133 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|