Kết quả điều tra sâu bệnh kì 24
Thanh Ba - Tháng 6/2016
(Từ ngày 06/06/2016 đến ngày 12/06/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.950 |
Bọ cánh tơ |
1,067 |
7 |
63,039 |
63,039 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
2,6 |
21 |
116,412 |
63,039 |
53,373 |
|
53,373 |
53,373 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,933 |
6 |
63,039 |
63,039 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|