Kết quả điều tra sâu bệnh kì 23
Thanh Ba - Tháng 5/2016

(Từ ngày 31/05/2016 đến ngày 05/06/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.665 Bệnh khô vằn 1,4 8                
    Bọ xít dài 0,067 2                
    Rầy các loại 8 200                
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 0,8 6 78,588 78,588                
    Rầy xanh 0,4 4                
Loading...