Kết quả điều tra sâu bệnh kì 23
Thanh Ba - Tháng 6/2018
(Từ ngày 04/06/2018 đến ngày 10/06/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.753 |
Bọ cánh tơ |
1,767 |
12 |
121 |
79,099 |
41,901 |
|
41,901 |
41,901 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,8 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
2,667 |
18 |
54,3 |
54,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,2 |
7 |
41,901 |
41,901 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|