Kết quả điều tra sâu bệnh kì 23
Cẩm Khê - Tháng 6/2017
(Từ ngày 05/06/2017 đến ngày 11/06/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
790 |
Bọ cánh tơ |
1,933 |
12 |
79 |
59,25 |
19,75 |
|
19,75 |
19,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,313 |
9 |
48,158 |
48,158 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
0,467 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,05 |
8 |
28,408 |
28,408 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhãn vải |
90 |
Bệnh thán thư |
0,25 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít nâu |
0,05 |
0,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|