Kết quả điều tra sâu bệnh kì 23
Thanh Ba - Tháng 6/2024
(Từ ngày 03/06/2024 đến ngày 09/06/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.142 |
Bọ cánh tơ |
0,533 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,267 |
12 |
47,089 |
40,99 |
6,099 |
|
6,099 |
6,099 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
0,467 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,533 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|