Kết quả điều tra sâu bệnh kì 23
Thanh Ba - Tháng 6/2017
(Từ ngày 05/06/2017 đến ngày 11/06/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.950 |
Bọ cánh tơ |
1,933 |
22 |
283,53 |
141,765 |
78,889 |
62,876 |
141,765 |
141,765 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,867 |
8 |
62,876 |
62,876 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
1,533 |
10 |
53,235 |
53,235 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,267 |
12 |
116,111 |
62,876 |
53,235 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|