kết quả điều tra sâu bệnh kì 23
Cẩm Khê - Tháng 6/2021
(Từ ngày 07/06/2021 đến ngày 13/06/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
720 |
Bọ cánh tơ |
1,03 |
5,7 |
46,11 |
46,11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,197 |
6,2 |
18 |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
0,433 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,52 |
3,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|