kết quả điều tra sâu bệnh kì 23
Cẩm Khê - Tháng 6/2023
(Từ ngày 05/06/2023 đến ngày 11/06/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
611,9 |
Bệnh đốm nâu |
0,333 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ |
1,267 |
6 |
22,003 |
22,003 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,467 |
8 |
23,889 |
23,889 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
0,867 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,033 |
5 |
15,298 |
15,298 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|