kết quả điều tra sâu bệnh kì 22
Cẩm Khê - Tháng 5/2022
(Từ ngày 30/05/2022 đến ngày 05/06/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 2 |
2.456,1 |
Bệnh bạc lá |
0,467 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
1,233 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
20 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
600 |
Bệnh khô vằn |
0,33 |
6,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân, bắp |
0,11 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|