Kết quả điều tra sâu bệnh kì 22
Thanh Ba - Tháng 5/2017
(Từ ngày 29/05/2017 đến ngày 04/06/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.950 |
Bọ cánh tơ |
1,267 |
12 |
141,765 |
78,889 |
62,876 |
|
62,876 |
62,876 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,733 |
6 |
132,124 |
132,124 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
1,067 |
10 |
62,876 |
62,876 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,433 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|