kết quả điều tra sâu bệnh kì 22
Cẩm Khê - Tháng 5/2020
(Từ ngày 25/05/2020 đến ngày 31/05/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
750 |
Bọ cánh tơ |
0,143 |
4,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,137 |
5,5 |
48,031 |
48,031 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
0,523 |
6 |
18,75 |
18,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,62 |
4,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|