kết quả điều tra sâu bệnh kì 22
Cẩm Khê - Tháng 5/2023
(Từ ngày 29/05/2023 đến ngày 04/06/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
611,9 |
Bọ cánh tơ |
1,567 |
7 |
45,893 |
45,893 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,497 |
6,4 |
37,301 |
37,301 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
0,767 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,9 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|