Kết quả điều tra sâu bệnh kì 21
Thanh Ba - Tháng 5/2024

(Từ ngày 20/05/2024 đến ngày 26/05/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 2 1.366,2 Bệnh bạc lá 0,2 4                
    Bệnh khô vằn 1,8 12 42,723 42,723                
    Rầy các loại 84 800 2,347 2,347                
Chè 1.142 Bọ cánh tơ 0,867 6 6,099 6,099                
    Bọ xít muỗi 0,7 7 67,111 67,111                
    Rầy xanh 0,733 4                
Ngô 377 Bệnh khô vằn 1,3 8                
Loading...