kết quả điều tra sâu bệnh kì 21
Cẩm Khê - Tháng 5/2020
(Từ ngày 18/05/2020 đến ngày 24/05/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 2 |
2.546 |
Bệnh khô vằn |
1,623 |
11,4 |
14,947 |
14,947 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
88 |
720 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
750 |
Bọ cánh tơ |
0,547 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,97 |
5,8 |
18,75 |
18,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,463 |
4,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|