Kết quả điều tra sâu bệnh kì 21
Thanh Ba - Tháng 5/2025
(Từ ngày 26/05/2025 đến ngày 01/06/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.131 |
Bọ cánh tơ |
1,067 |
6 |
61,674 |
61,674 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,467 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
0,267 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,033 |
7 |
6,661 |
6,661 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|