Kết quả điều tra sâu bệnh kì 20
Thanh Ba - Tháng 5/2018

(Từ ngày 14/05/2018 đến ngày 20/05/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 700 Bệnh bạc lá 0,267 6 C1
    Bệnh khô vằn 2,733 22 70 42 28 28 28 C3,5
    Bọ xít dài 0,1 2
    Chuột 0,1 2
    Rầy các loại 138,333 1.400 28 28 T3,4
Lúa sớm 185 Bệnh bạc lá 0,667 6 C1
    Bệnh khô vằn 3,8 26 27,75 18,5 9,25 9,25 9,25 C3,5
    Rầy các loại 160 2.400 11,563 9,25 2,313 2,313 2,313 T3,4
Lúa muộn 2.415 Bệnh bạc lá 0,333 4 C1
    Bệnh khô vằn 3,333 28 399,312 241,5 157,812 157,812 157,812 C3,5,7
    Rầy các loại 125 1.200 101,621 101,621 T3,4
Chè 1.753 Bọ cánh tơ 1,167 7 41,901 41,901                
    Bọ xít muỗi 0,6 4                
    Nhện đỏ 1,333 6                
    Rầy xanh 1,067 6 54,3 54,3                
Loading...