Kết quả điều tra sâu bệnh kì 20
Cẩm Khê - Tháng 5/2018

(Từ ngày 14/05/2018 đến ngày 20/05/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.290 Bệnh khô vằn 3,053 8,6 C3,5
    Bệnh đốm sọc VK 0,333 6 C1
    Rầy các loại 185,333 800 57,032 57,032 T2,3,4
    Rầy các loại (trứng) 15,467 120
Lúa muộn 2.986 Bệnh khô vằn 5,617 37,1 466,263 298,6 167,663 167,663 167,663 c3,5
    Bệnh đốm sọc VK 0,067 2 c1
    Rầy các loại 174,667 1.200 81,436 81,436 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 21,6 160
Chè 790 Bọ cánh tơ 1,267 6 50,592 50,592                
    Bọ xít muỗi 0,967 5 28,408 28,408                
    Nhện đỏ 0,333 4                
    Rầy xanh 1,6 8 48,158 48,158                
Ngô 379 Bệnh khô vằn 0,495 6,6                
    Sâu đục thân, bắp 0,165 3,3                
Loading...