Kết quả điều tra sâu bệnh kì 20
Thanh Ba - Tháng 5/2022

(Từ ngày 16/05/2022 đến ngày 22/05/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.575 Bệnh bạc lá                
Lúa muộn trà 2 1.502 Bệnh bạc lá 0,4 4 C1
    Bệnh khô vằn 2,533 14 38,708 38,708 C1,3
    Rầy các loại 12,533 120 T3
Chè 1.400 Bọ cánh tơ 0,733 6 13,725 13,725                
    Bọ xít muỗi 0,967 7 55,324 55,324                
    Rầy xanh 0,267 4                
Ngô 502 Bệnh khô vằn 1 8                
    Sâu đục thân, bắp 0,733 8                
Loading...