kết quả điều tra sâu bệnh kì 20
Cẩm Khê - Tháng 5/2021
(Từ ngày 17/05/2021 đến ngày 23/05/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 2 |
2.496 |
Bệnh bạc lá |
0,183 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
2,417 |
12,5 |
57,258 |
57,258 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
26,4 |
160 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
601 |
Bệnh khô vằn |
0,533 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá lớn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
0,3 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|