Kết quả điều tra sâu bệnh kì 20
Thanh Ba - Tháng 5/2017

(Từ ngày 15/05/2017 đến ngày 21/05/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.650 Bệnh khô vằn 1 12 138,679 138,679
    Bọ xít dài 0,067 2
    Chuột 0,1 2                
    Rầy các loại 160 1.600 126,321 116,71 9,611 9,611 9,611
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 0,333 6 78,889 78,889                
    Bọ xít muỗi 0,667 8 53,235 53,235                
    Nhện đỏ 0,3 6                
    Rầy xanh 0,633 7 62,876 62,876                
Loading...