Kết quả điều tra sâu bệnh kì 20
Thanh Ba - Tháng 5/2024

(Từ ngày 13/05/2024 đến ngày 19/05/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.400 Bệnh bạc lá 0,2 4 C1
    Bệnh khô vằn 1,867 18 87,5 87,5 C3,5
    Rầy các loại 104 800 87,5 87,5 T3,4
Lúa muộn trà 2 1.514 Bệnh bạc lá 0,44 4 C1
    Bệnh khô vằn 2,6 22 151,4 104,055 47,345 47,345 47,345 C3,5
    Rầy các loại 138,667 1.000 154,001 151,4 2,601 2,601 2,601 T3,4
Chè 1.142 Bọ cánh tơ 0,333 4                
    Bọ xít muỗi 0,733 6 67,111 67,111                
    Nhện đỏ 0,4 8                
    Rầy xanh 0,333 4                
Ngô 377 Bệnh khô vằn 1,2 8                
    Sâu đục thân, bắp 0,333 6                
Loading...