Kết quả điều tra sâu bệnh kì 20
Cẩm Khê - Tháng 5/2019
(Từ ngày 13/05/2019 đến ngày 19/05/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.856,9 |
Bệnh khô vằn |
0,843 |
9,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
61,333 |
640 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
790 |
Bọ xít muỗi |
0,283 |
4,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
0,133 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|