kết quả điều tra sâu bệnh kì 19
Cẩm Khê - Tháng 5/2024

(Từ ngày 06/05/2024 đến ngày 12/05/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.312 Bệnh bạc lá 0,867 12 13,957 13,957 13,957 13,957 C1
    Bệnh khô vằn 2,233 18 208,385 208,385 C3
    Rầy các loại 93,333 1.200 162,814 117,243 45,571 45,571 45,571 T3,4,5
    Rầy các loại (trứng) 10,667 120
Lúa muộn trà 2 2.789,5 Bệnh bạc lá 0,633 7 C1
    Bệnh khô vằn 5,267 30 635,811 356,861 278,95 278,95 278,95 C3
    Rầy các loại 188,333 1.500 389,384 278,95 110,434 110,434 110,434 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 16 240
Chè 552,2 Bọ cánh tơ 0,383 4                
    Bọ xít muỗi 0,433 4                
    Nhện đỏ 0,217 3,5                
    Rầy xanh 0,633 4,5                
Ngô 587,9 Bệnh khô vằn 0,633 12 20,685 20,685                
    Sâu đục thân, bắp 0,367 6                
Loading...