Kết quả điều tra sâu bệnh kì 19
Thanh Ba - Tháng 5/2024

(Từ ngày 06/05/2024 đến ngày 12/05/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 85 Bệnh bạc lá 0,16 2 C1
    Bệnh khô vằn 1,2 16 7,994 7,994 C3
    Rầy các loại 154 880 16,494 16,494 T2,3
Lúa muộn trà 1 1.400 Bệnh bạc lá 0,133 2 C1
    Bệnh khô vằn 4,067 32 227,5 140 87,5 87,5 87,5 C3
    Rầy các loại 293,333 1.800 324,423 184,423 140 140 140 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 5,6 80
Lúa muộn trà 2 1.514 Bệnh khô vằn 4,2 28 255,455 151,4 104,055 104,055 104,055 C3
    Bọ xít dài 0,133 2
    Rầy các loại 342,667 2.200 305,401 151,4 151,4 2,601 154,001 154,001 T2,3
Chè 1.142 Bọ cánh tơ 0,733 4                
    Bọ xít muỗi 0,133 2                
    Nhện đỏ 0,3 5                
    Rầy xanh 0,4 4                
Ngô 377 Bệnh khô vằn 1,8 14 15,08 15,08                
    Sâu đục thân, bắp 0,467 8                
Loading...