kết quả điều tra sâu bệnh kì 19
Cẩm Khê - Tháng 5/2020

(Từ ngày 04/05/2020 đến ngày 10/05/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.680 Bệnh bạc lá 0,4 6,5
    Bệnh khô vằn 2,36 17,6 168 168 36 20 12 4
    Bệnh đạo ôn lá 0,15 2,3 13 11 2
    Rầy các loại 144 1.200 15 15 101 10 24 30 32 5
    Rầy các loại (trứng) 12,533 120
Lúa muộn trà 2 2.546 Bệnh bạc lá 1,14 10,4 14,947 14,947 14,947 14,947 12 12
    Bệnh khô vằn 3,987 20,6 359,728 284,494 75,234 75,234 75,234 37 20 17
    Rầy các loại 194,667 1.360 164,419 164,419 117 6 25 34 30 22
    Rầy các loại (trứng) 28,533 120
Ngô 638 Sâu đục thân, bắp 0,33 6,6                
Loading...