Kết quả điều tra sâu bệnh kì 19
Thanh Ba - Tháng 5/2017

(Từ ngày 08/05/2017 đến ngày 14/05/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 650 Bệnh khô vằn 0,467 8
    Bọ xít dài 0,1 2
    Rầy các loại 252 2.400 13,211 6,606 6,606 6,606 6,606 T4,5
    Rầy các loại (trứng) 4 80
Lúa muộn 2.650 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,867 24 233,42 116,71 116,71 116,71 116,71 C3,5
    Bọ xít dài 0,167 2
    Rầy các loại 336 4.000 135,933 116,71 9,611 9,611 19,223 19,223 T3,4
    Rầy các loại (trứng) 4 80
    Sâu đục thân 0,067 1
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 0,467 8 78,889 78,889                
    Bọ xít muỗi 0,767 6 53,235 53,235                
    Nhện đỏ 0,433 9                
    Rầy xanh 0,933 7 62,876 62,876                
Loading...