Kết quả điều tra sâu bệnh kì 19
Thanh Ba - Tháng 5/2025

(Từ ngày 12/05/2025 đến ngày 18/05/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.380 Bệnh bạc lá 0,067 2
    Bệnh khô vằn 3,667 28 232,212 138 94,212 94,212 94,212
    Rầy các loại 128 1.400 95,538 51,75 43,788 43,788 43,788 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 4 64
Lúa muộn trà 2 1.528 Bệnh khô vằn 5,2 32 308,147 155,347 152,8 152,8 152,8
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,157 2
    Rầy các loại 85,333 600 96,773 96,773 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 3,2 64
Chè 1.131 Bọ cánh tơ 0,8 6 61,674 61,674                
    Bọ xít muỗi 0,133 2                
    Rầy xanh 0,4 4                
Ngô 402 Bệnh khô vằn 1,6 12 15,765 15,765                
    Sâu đục thân, bắp 0,2 4                
Loading...