Kết quả điều tra sâu bệnh kì 19
Thanh Ba - Tháng 5/2019

(Từ ngày 06/05/2019 đến ngày 12/05/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 1.300 Bệnh bạc lá 0,8 8                
    Bệnh khô vằn 2,5 16 130 130                
    Bọ xít dài 0,15 2                
    Rầy các loại 160 1.200 61,63 61,63                
Chè 1.753 Bọ cánh tơ 1,267 8 79,099 79,099                
    Bọ xít muỗi 0,7 5 41,901 41,901                
    Nhện đỏ 0,367 6                
    Rầy xanh 1,2 6 54,3 54,3                
Loading...