kết quả điều tra sâu bệnh kì 18
Cẩm Khê - Tháng 4/2024

(Từ ngày 29/04/2024 đến ngày 05/05/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.312 Bệnh bạc lá 0,667 12 12,653 12,653 12,653 12,653 c1,3
    Bệnh khô vằn 5,817 18,5 186,087 186,087 C3,5
    Rầy các loại 198,667 1.000 25,306 25,306 243 50 72 65 31 25 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 20,533 120
Lúa muộn trà 2 2.789,5 Bệnh bạc lá 0,467 6 c1
    Bệnh khô vằn 8,367 29 836,85 615,982 220,868 220,868 220,868 C1,3,5
    Rầy các loại 343 1.500 492,853 414,942 77,911 77,911 77,911 124 40 35 28 12 9 T1,2,3
    Rầy các loại (trứng) 28 160
Chè 552,2 Bọ cánh tơ 1,6 6 13,805 13,805                
    Bọ xít muỗi 1,767 8 35,363 35,363                
    Rầy xanh 0,9 4                
Ngô 589,7 Bệnh khô vằn 0,66 9,9                
    Sâu đục thân, bắp 0,22 3,3                
Loading...