kết quả điều tra sâu bệnh kì 18
Cẩm Khê - Tháng 5/2021

(Từ ngày 03/05/2021 đến ngày 09/05/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.664,1 Bệnh bạc lá 0,91 8,8 c1
    Bệnh khô vằn 4,097 15,5 136,48 136,48 c3,5
    Rầy các loại 72,133 420
    Rầy các loại (trứng) 2,133 40
Lúa muộn trà 2 2.496 Bệnh bạc lá 0,683 6,5 c1
    Bệnh khô vằn 5,363 28,5 352,581 249,6 102,981 102,981 102,981 c3,5
    Rầy các loại 67,467 320
    Rầy các loại (trứng) 1,067 32
Ngô 601 Bệnh khô vằn 0,863 6,6                
    Sâu đục thân, bắp 0,22 3,3                
Loading...