Kết quả điều tra sâu bệnh kì 18
Thanh Ba - Tháng 5/2025

(Từ ngày 05/05/2025 đến ngày 11/05/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 84 Bệnh bạc lá 0,1 1,2 C1
    Bệnh khô vằn 4,7 28 16,8 8,4 8,4 8,4 8,4 C3
    Rầy các loại 154 1.200 8,4 6,462 1,938 1,938 1,938 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 7,6 64
Lúa muộn trà 1 1.380 Bệnh bạc lá 0,133 2 C1
    Bệnh khô vằn 4,667 32 285,288 189,75 95,538 95,538 95,538 C3
    Rầy các loại 96 640 51,75 51,75 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 6,933 80
Lúa muộn trà 2 1.528 Bệnh bạc lá 0,04 1,2 C1
    Bệnh khô vằn 4,4 26 211,373 152,8 58,573 58,573 58,573 C3
    Rầy các loại 56 480 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 1,067 32
Chè 1.131 Bọ cánh tơ 1,067 8 44,765 44,765                
    Bọ xít muỗi 0,4 4                
    Nhện đỏ 0,333 6                
    Rầy xanh 0,733 6 6,661 6,661                
Ngô 402 Bệnh khô vằn 1,533 12 11,824 11,824                
    Sâu đục thân, bắp 0,467 8                
Loading...