Kết quả điều tra sâu bệnh kì 18
Thanh Ba - Tháng 4/2016

(Từ ngày 25/04/2016 đến ngày 01/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.000 Bệnh khô vằn 1,65 9                
    Rầy các loại 1,6 16                
Lúa sớm 650 Bệnh bạc lá 0,1 2                
    Bệnh khô vằn 1,467 8                
    Rầy các loại 4,8 48                
Lúa muộn 1.665 Bệnh khô vằn 1,733 16 28,625 28,625                
    Bệnh đạo ôn lá 0,3 2                
Chè 1.950 Bọ xít muỗi 0,133 2                
    Rầy xanh 0,4 4                
Loading...