Kết quả điều tra sâu bệnh kì 18
Thanh Ba - Tháng 4/2020

(Từ ngày 27/04/2020 đến ngày 03/05/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.885 Bệnh bạc lá 0,667 4
    Bệnh khô vằn 4,4 24 377 288,078 88,922 88,922 88,922
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,073 1
    Bệnh đen lép hạt 0,1 2
    Rầy các loại 199,333 1.200 14,698 14,698 94 40 50 2 2 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 38 240
Lúa muộn trà 2 1.315 Bệnh bạc lá 0,6 4
    Bệnh khô vằn 6,9 40 328,75 197,25 65,75 65,75 131,5 131,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,4 2
    Rầy các loại 166,5 650 48 20 24 4 T1,2, TT
    Rầy các loại (trứng) 20 200
    Sâu đục thân 0,1 1
Chè 1.490 Bệnh phồng lá 1 8                
    Bọ xít muỗi 0,267 4                
    Rầy xanh 0,533 4                
Ngô 400 Bệnh khô vằn 1,467 8                
    Sâu keo mùa Thu 0,1 2                
Loading...