Kết quả điều tra sâu bệnh kì 17
Cẩm Khê - Tháng 4/2017

(Từ ngày 24/04/2017 đến ngày 30/04/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.290 Bệnh bạc lá 1,133 12 9,923 9,923 9,923 9,923 C1,3
    Bệnh khô vằn 5,857 32,5 178,615 129 49,615 49,615 49,615 C3,5,7
    Rầy các loại 86,667 560 36 18 11 3 1 3 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 31,733 240
Lúa muộn 3.040 Bệnh bạc lá 0,817 9,5 C1,3
    Bệnh khô vằn 8,01 45 633,584 304 278,416 51,168 329,584 329,584 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,233 4 C1
    Rầy các loại 55,467 480 26 15 3 2 1 5 Trứng,T1
    Rầy các loại (trứng) 23,467 160
Chè 790 Bọ cánh tơ 0,81 5 28,408 28,408                
    Bọ xít muỗi 0,433 4                
    Nhện đỏ 0,133 2                
    Rầy xanh 0,607 4                
Ngô 570 Bệnh khô vằn 0,22 6,6                
    Bệnh đốm lá lớn 0,267 8                
Loading...