Kết quả điều tra sâu bệnh kì 17
Thanh Ba - Tháng 4/2024

(Từ ngày 22/04/2024 đến ngày 28/04/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 85 Bệnh bạc lá 0,24 2 C1
    Bệnh khô vằn 4,4 28 17 8,5 8,5 8,5 8,5 C3,5
    Bọ xít dài 0,3 2
    Rầy các loại 29,2 200 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 12 80
Lúa muộn trà 1 1.400 Bệnh bạc lá 0,133 2 C1
    Bệnh khô vằn 6,2 32 323,077 140 183,077 183,077 183,077 C3,5
    Rầy các loại 24,267 200 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 8,533 80
Lúa muộn trà 2 1.514 Bệnh khô vằn 4,8 28 302,8 151,4 151,4 151,4 151,4 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,133 1,2 C1
    Rầy các loại 11,2 120 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 4,8 40
Chè 1.142 Bọ cánh tơ 0,8 6 67,111 67,111                
    Bọ xít muỗi 0,267 4                
    Rầy xanh 0,9 7 40,99 40,99                
Ngô 377 Bệnh khô vằn 1,667 14 15,08 15,08                
    Sâu đục thân, bắp 1,467 12 11,31 11,31                
Loading...