Kết quả điều tra sâu bệnh kì 17
Thanh Ba - Tháng 4/2023

(Từ ngày 24/04/2023 đến ngày 30/04/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 85 Bệnh bạc lá 0,6 4 C1
    Bệnh khô vằn 4,2 28 17 8,5 8,5 8,5 8,5 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,3 4 C1
    Rầy các loại 54 400 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 12 80
Lúa muộn trà 1 1.400 Bệnh khô vằn 6,6 32 327,928 90,811 237,117 237,117 237,117 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,267 2 C1
    Bọ xít dài 0,267 2
    Rầy các loại 41,333 400 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 15,467 160
Lúa muộn trà 2 1.523 Bệnh bạc lá 0,133 2 C1
    Bệnh khô vằn 6,133 36 418,387 152,3 266,087 266,087 266,087 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,2 4 C1
    Rầy các loại 25,333 240 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 10,133 80
Chè 1.366,3 Bọ cánh tơ 0,867 6 53,993 53,993                
    Bọ xít muỗi 0,733 4                
    Rầy xanh 0,4 4                
Ngô 432 Bệnh khô vằn 1,667 14 8,64 8,64                
    Sâu đục thân, bắp 1,333 12 17,28 17,28                
Loading...