Kết quả điều tra sâu bệnh kì 17
Thanh Ba - Tháng 4/2022

(Từ ngày 25/04/2022 đến ngày 01/05/2022)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.575 Bệnh bạc lá 0,333 4 C1
    Bệnh khô vằn 4,667 28 315 157,5 157,5 157,5 157,5 C3
    Rầy các loại 7,733 64 T3
Lúa muộn trà 2 1.502 Bệnh bạc lá 0,333 4 C1
    Bệnh khô vằn 3,267 24 77,417 41,534 35,883 35,883 35,883 C1,3
    Chuột 0,133 2
    Rầy các loại 2,4 40 T3
Chè 1.400 Bọ cánh tơ 0,667 4                
    Bọ xít muỗi 1,067 6 70,95 70,95                
    Nhện đỏ 0,333 6                
    Rầy xanh 0,6 4                
Ngô 490 Bệnh khô vằn 1,533 14 8,448 8,448                
    Sâu đục thân, bắp 1,533 12 20,276 20,276                
Loading...