Kết quả điều tra sâu bệnh kì 17
Thanh Ba - Tháng 4/2017

(Từ ngày 24/04/2017 đến ngày 30/04/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 650 Bệnh bạc lá 1,1 9 C1,3
    Bệnh khô vằn 4,8 32 123,394 58,394 65 65 65 C3,5,7
    Bọ xít dài 0,233 2
    Rầy các loại 69,333 640 124 50 65 5 4 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 18,667 160
Lúa muộn 2.650 Bệnh bạc lá 1,7 18 138,679 138,679 138,679 138,679 C1,3
    Bệnh khô vằn 3,533 48 510,777 255,389 138,679 116,71 255,389 138,679 116,71 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,333 4 C1
    Rầy các loại 38,133 560 104 55 45 4 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 7,467 120
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 0,7 8 78,889 78,889                
    Bọ xít muỗi 0,4 4                
    Nhện đỏ 1 8                
    Rầy xanh 0,933 7 62,876 62,876                
Loading...