Kết quả điều tra sâu bệnh kì 16
Thanh Ba - Tháng 4/2025

(Từ ngày 21/04/2025 đến ngày 27/04/2025)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 84 Bệnh khô vằn 4,6 24 16,8 8,4 8,4 8,4 8,4 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,16 1,2 C1
    Chuột 0,1 2
    Rầy các loại 44 240 T1,2
Lúa muộn trà 1 1.380 Bệnh khô vằn 4,133 28 232,212 138 94,212 94,212 94,212 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,173 2 C1
    Rầy các loại 41,333 480 T1,2
Lúa muộn trà 2 1.528 Bệnh khô vằn 3,533 28 155,347 152,8 2,547 2,547 2,547 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,2 2 C1
    Rầy các loại 14,667 120 T1,2
Chè 1.131 Bọ cánh tơ 0,667 4                
    Bọ xít muỗi 0,2 4                
    Nhện đỏ 0,333 6                
    Rầy xanh 0,667 8 61,674 61,674                
Ngô 402 Bệnh khô vằn 1,267 8                
    Sâu đục thân, bắp 0,667 6                
Loading...