Kết quả điều tra sâu bệnh kì 16
Thanh Ba - Tháng 4/2019

(Từ ngày 15/04/2019 đến ngày 21/04/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.810 Bệnh bạc lá 0,2 4
    Bệnh khô vằn 2,933 22 305,658 152,829 152,829 152,829 152,829
    Rầy các loại 18,667 120 TT
    Rầy các loại (trứng) 73,067 800 70,428 14,086 56,342
Lúa sớm 90 Bệnh khô vằn 2,733 34 7,902 3,512 4,39 4,39 4,39
    Rầy các loại 353,333 3.000 20,195 7,902 7,902 4,39 T1
    Rầy các loại (trứng) 68 600 12,293 7,902 4,39
Lúa muộn 1.300 Bệnh khô vằn 4,2 22 260 191,63 68,37 68,37 68,37                
    Bệnh đạo ôn lá 0,4 4                
Chè 1.753 Bệnh phồng lá 2,667 22 79,099 79,099                
    Bệnh thối búp 1 8 41,901 41,901                
    Bọ cánh tơ 0,533 4                
    Bọ xít muỗi 0,333 4                
    Rầy xanh 0,867 4                
Loading...