Kết quả điều tra sâu bệnh kì 16
Thanh Ba - Tháng 4/2024

(Từ ngày 15/04/2024 đến ngày 21/04/2024)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 85 Bệnh bạc lá 0,1 1,2 C1
    Bệnh khô vằn 5,5 42 17 8,5 0,506 7,994 8,5 8,5 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,46 4 C1
    Rầy các loại 6,8 40 T3
Lúa muộn trà 1 1.400 Bệnh bạc lá 0,067 1,2 C1
    Bệnh khô vằn 4,8 26 236,923 96,923 140 140 140 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,2 2 C1
    Rầy các loại 9,6 80 T3
Lúa muộn trà 2 1.514 Bệnh khô vằn 4,8 32 302,8 151,4 151,4 151,4 151,4 C1,3
    Rầy các loại 7,467 80 T3
Chè 1.142 Bọ cánh tơ 0,2 4                
    Bọ xít muỗi 0,467 4                
    Nhện đỏ 0,8 8                
    Rầy xanh 0,933 8 67,111 67,111                
Ngô 377 Bệnh khô vằn 1,8 12 15,08 15,08                
    Sâu keo mùa Thu 0,2 2                
Loading...