kết quả điều tra sâu bệnh kì 16
Cẩm Khê - Tháng 4/2023

(Từ ngày 17/04/2023 đến ngày 23/04/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.312 Bệnh khô vằn 4,1 38 203,741 131,2 72,541 72,541 72,541 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,427 4,5 C1
    Chuột 0,1 1,5
    Rầy các loại 28 320 T3,4
Lúa muộn trà 2 2.792,5 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 3,433 35 358,765 237,744 121,022 121,022 121,022 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,1 3 C1
    Chuột 0,033 1
    Rầy các loại 14,667 240 T2,3,4
Rau cải 865,3 Sâu xanh 0,1 2                
Ngô 657,18 Bệnh khô vằn 0,267 8                
Loading...