Kết quả điều tra sâu bệnh kì 16
Thanh Ba - Tháng 4/2023

(Từ ngày 17/04/2023 đến ngày 23/04/2023)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 85 Bệnh bạc lá 0,5 4 C1
    Bệnh khô vằn 5,3 38 17 8,5 8,5 8,5 8,5 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,7 6 0,506 0,506 0,506 0,506 C1
    Chuột 0,2 2
    Rầy các loại 24 240 T2,3,TT
    Rầy các loại (trứng) 16 120
Lúa muộn trà 1 1.400 Bệnh bạc lá 0,133 2 C1
    Bệnh khô vằn 4,867 44 243,423 97,117 97,117 49,189 146,306 146,306 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,333 4 C1
    Chuột 0,4 2
    Rầy các loại 11,2 80 T2,3,TT
Lúa muộn trà 2 1.523 Bệnh khô vằn 5,267 38 304,6 152,3 152,3 152,3 152,3 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,8 6 35,595 35,595 35,595 35,595 C1
    Chuột 0,133 2
    Rầy các loại 8 80 T2,3,TT
Chè 1.366,3 Bệnh đốm nâu                
    Bệnh phồng lá 0,733 8                
    Bọ cánh tơ 1,1 5 13,395 13,395                
    Bọ xít muỗi 0,533 6 69,242 69,242                
    Rầy xanh 0,4 4                
Ngô 442 Bệnh khô vằn 2 14 26,52 26,52                
    Sâu đục thân, bắp 1,133 14 17,68 17,68                
    Sâu keo mùa Thu                
Loading...