Kết quả điều tra sâu bệnh kì 16
Thanh Ba - Tháng 4/2021

(Từ ngày 19/04/2021 đến ngày 25/04/2021)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.500 Bệnh bạc lá 0,2 4 C1
    Bệnh khô vằn 3,533 26 225 150 75 75 75 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,867 6 17,308 17,308 17,308 17,308 C1,3
    Chuột 0,133 2
    Rầy các loại 12,533 120 T2
Lúa muộn trà 2 1.606 Bệnh khô vằn 3,8 40 279,304 157,109 118,704 3,491 122,196 122,196 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,4 4 C1
    Chuột 0,067 2
    Rầy các loại 1,6 32 T2
Chè 1.400 Bọ cánh tơ 0,4 4                
    Bọ xít muỗi 0,2 4                
    Nhện đỏ 0,467 8                
    Rầy xanh 0,2 4                
Ngô 470 Bệnh khô vằn 1,2 14 32,158 32,158                
    Sâu đục thân, bắp 1,067 12 12,368 12,368                
Loading...