Kết quả điều tra sâu bệnh kì 16
Cẩm Khê - Tháng 4/2017

(Từ ngày 17/04/2017 đến ngày 23/04/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.290 Bệnh bạc lá 0,55 9 C1,3
    Bệnh khô vằn 9,09 45 476,308 218,308 168,692 89,308 258 258 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,233 2 C1
    Chuột 0,13 2
    Rầy các loại 34,667 240 39 5 9 10 15 TT
    Rầy các loại (trứng) 12,367 120
    Sâu đục thân 0,067 2
Lúa muộn 3.040 Bệnh bạc lá 0,25 7,5 C1
    Bệnh khô vằn 7,41 40 805,033 462,136 317,313 25,584 342,897 342,897 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,15 1,5 C1
    Chuột 0,093 1,8
    Rầy các loại 20,8 160 28 3 7 6 12 t5,TT
    Rầy các loại (trứng) 2,933 32
Chè 790 Bọ cánh tơ 0,967 6 30,842 30,842                
    Bọ xít muỗi 0,567 4                
    Rầy xanh 0,833 5 19,75 19,75                
Ngô 570 Bệnh khô vằn 0,11 3,3                
    Bệnh đốm lá lớn 1,047 11,6                
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 0,525 5                
Loading...